|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n bạc
verb
To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on chúng ta nên bà n bạc kỹ xem phải hà nh Ä‘á»™ng nhÆ° thế nà o we should deliberate what action to take cần phải bà n bạc vá»›i các đối tác trÆ°á»›c khi ký hợp đồng it is advisable to consult with one's partners before signing the contract bà n bạc táºp thể to hold public discussions
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà n bạc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng ta nên bà n bạc kỹ xem phải hà nh Ä‘á»™ng nhÆ° thế nà o | | We should deliberate what action to take | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cần phải bà n bạc vá»›i các đối tác trÆ°á»›c khi ký hợp đồng | | It is advisable to consult with one's partners before signing the contract | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà n bạc táºp thể | | To hold public discussions |
|
|
|
|